Trung Quốc đang làm gì ở Tân Cương: Bên trong thuộc địa kiêm nhà tù thời kỹ thuật số
Nơi những người vô tội trở thành “tội phạm tiềm tàng”.
Bìa sách: Amazon. Ảnh nền: Những người Tân Cương bản địa trong một “trung tâm giáo dục”. Nguồn: Human Rights Watch.
Thử nhắm mắt lại và tưởng tượng.
Ở nơi bạn sinh sống, một ngày đẹp trời chính quyền huy động hàng triệu cán bộ từ nơi khác đến để thẩm tra từng người, lọc ra những ai là “tội phạm tiềm tàng”. Họ tống hàng triệu người địa phương vào các trại tập trung kiêm nhà tù để “giáo dục lại”. Họ biến toàn bộ khu vực bạn sống thành một nhà tù khổng lồ, cứ vài trăm mét lại có một trạm canh gác kiểm soát.
Sẽ hơi khó hình dung, vì những chuyện như vậy chưa xảy ra tại Việt Nam.
Nhưng nếu bạn đã hoặc đang sống tại Tân Cương, và không phải người gốc Hán, những điều trên không cần phải tưởng tượng.
Đó là thực tế đã diễn ra trong gần một thập niên qua.
Kể từ năm 2017, ước tính 1,5 triệu người Duy Ngô Nhĩ (Uyghurs), người Kazakh và người Hồi (Hui) đã bị đưa vào các nhà tù tập trung để “cải tạo”. Trong số đó, nhiều người là “tội phạm tiềm tàng”, được lọc ra khi chính quyền huy động 1,1 triệu cán bộ từ nơi khác đến, cho đi từng làng để thẩm tra những kẻ đáng nghi. Chính quyền Tân Cương công bố trong ba năm từ 2017 đến 2020, họ đã truy tố hơn 533.000 người, tỷ lệ cao gấp sáu lần so với con số bình quân của cả nước.
Các con số này, cùng rất nhiều dữ kiện khác được tập hợp trong cuốn sách “In the Camps: China’s High-Tech Penal Colony” của nhà nghiên cứu Darren Byler, là minh chứng cho chính sách đàn áp vô nhân đạo mà chính quyền Trung Quốc áp đặt lên người bản địa ở Tân Cương. [1]
Darren Byler gọi cách quản lý, hay chính xác hơn là cách chính quyền trung ương “cai trị” nơi đây, là một kiểu thuộc địa kiêm nhà tù thời công nghệ cao.
Vùng đất mới hay thuộc địa điển hình
Lược sử của khu vực này được Byler điểm qua trong phần đầu cuốn sách.
Không phải ngẫu nhiên mà khu vực cực Tây Bắc của Trung Quốc này được gọi là “Tân Cương”, có nghĩa là “biên giới mới”.
Suốt hai ngàn năm qua, trong phần lớn thời gian, những người Duy Ngô Nhĩ và các tộc người khác sinh sống độc lập tại đây. Đến thế kỷ 18, triều đình Mãn Thanh xâm chiếm một phần lãnh thổ ở khu vực này. Sau Thế chiến II, số phận của Tân Cương vẫn chưa được định đoạt: hoặc trở thành một quốc gia trong Liên bang Xô Viết, hoặc là một phần của nước Trung Quốc mới. Đến năm 1949, các lãnh đạo cộng sản của Liên Xô và Trung Quốc đạt được thỏa thuận để Trung Quốc “chiếm đóng” khu vực này. Hàng triệu cựu quân nhân người Hán được chuyển lên Tân Cương để định cư.
Vào năm 1949, thời điểm nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa ra đời, những người Duy Ngô Nhĩ chiếm đến 80% dân số tại Tân Cương. Người gốc Hán chỉ có khoảng 6%.
Ngày nay, trong khi người Duy Ngô Nhĩ chỉ còn chiếm ít hơn 50% dân số của khu vực, tỷ lệ người Hán đã lên đến hơn 40%.
Sự thay đổi chóng mặt trong cơ cấu dân số là kết quả của chính sách đưa người Hán lên Tân Cương, kết hợp với đàn áp người bản địa, bao gồm bắt bỏ tù và cấm sinh đẻ.
Trên thực tế, vi phạm các quy định về kế hoạch hóa gia đình là một trong những lý do đẩy người bản địa vào các trại tập trung. Những phụ nữ đến tuổi sinh đẻ không chủ động thực hiện các biện pháp triệt sản sẽ không được xem là “công dân đáng tin” (trustworthy citizen). Tài liệu của nhà nước cho thấy khoảng 10% những người bị nhốt trong các trại cải tạo có “tội” không tuân thủ kế hoạch hóa gia đình.
Tác giả cho biết, kể từ khi chính quyền áp dụng chính sách cải tạo tập trung và giới hạn quyền sinh sản của cộng đồng theo đạo Hồi ở Tân Cương, tại một số khu vực, tỷ lệ sinh của người Duy Ngô Nhĩ tụt giảm từ 50 đến 80%.
Vào thời điểm ban đầu, dù số lượng người Hán di dân đến Tân Cương tăng lên, phần lớn họ sinh sống ở phía Bắc của khu vực, tách biệt với những người bản địa tập trung ở phía Nam.
Đến thập niên 1990, khi Trung Quốc chuyển hướng sang kinh tế thị trường, tập trung cho xuất khẩu, khu vực giàu tài nguyên ở phía Nam Tân Cương trở thành thỏi nam châm. Hàng triệu người Hán tập trung về đây, xây dựng cơ sở hạ tầng để khai thác tài nguyên.
Người Duy Ngô Nhĩ biểu tình phản đối chính quyền vào tháng 7/2009. Ảnh: Peter Parks/ AFP/ Getty Images.
Những thay đổi kinh tế – xã hội đẩy người bản địa vào tình cảnh khó khăn. Chính sách thiên vị người Hán khiến sự bất mãn tăng cao. Các cuộc biểu tình nổ ra. Chính quyền trả lời bằng vũ lực. Người bản địa tiếp tục phản đối. Vòng xoáy bạo lực lên đến đỉnh điểm vào năm 2009 với các cuộc bạo loạn khiến hàng trăm người Hán và người bản địa thiệt mạng.
Chính quyền trung ương giải quyết các bất ổn xã hội – vốn dĩ do chính sách của họ gây ra – bằng cách nâng cấp vũ lực và mức độ kiểm soát, biến toàn bộ khu vực này thành một nhà tù khổng lồ.
Trại cải tạo hay nhà tù trá hình
Trọng tâm của cuốn sách là các cuộc phỏng vấn trực tiếp mà Darren Byler thực hiện với những người Duy Ngô Nhĩ, người Kazakh và người Hồi đã từng là nạn nhân của các trại tập trung ở Tân Cương.
Chính quyền gọi các cơ sở này là những “trung tâm giáo dục”. Còn qua lời kể của các nạn nhân, cùng với vô số tài liệu và hình ảnh làm bằng chứng, những nơi này hiện nguyên hình. Chúng không chỉ là các nhà tù hiện đại, kiên cố với lính canh dày đặc được trang bị súng ống tận răng. Nếu đặt mình vào vị trí của các nạn nhân, người đọc sẽ không khỏi có cảm giác đây là những nhà giam thời trung cổ.
Các phòng giam nhồi nhét vài chục người (tối đa lên tới 60 người một phòng). Có phòng giam vài chục người dùng chung một cái bô để đi vệ sinh, và chỉ được cho phép đổ bô mỗi tuần một lần, bất kể nó tràn ra hôi thối đến đâu. Mỗi tuần, các “học viên” cũng chỉ được phép tắm một lần trong vài phút. Cá biệt, có nơi “học viên” mấy tháng liền không được tắm.
Thứ duy nhất “hiện đại” về những nơi này là chiếc roi điện luôn sẵn sàng chích vào đầu các “học viên” và hệ thống camera theo dõi dày đặc. Nhất cử nhất động của những người bị giam đều trong tầm quan sát của camera, và mọi “sai phạm” lớn nhỏ đều bị trừng phạt.
“Tội” của họ? Một du học sinh bị bắt vì dùng phần mềm VPN vượt tường lửa để truy cập hộp thư Gmail của trường. Một nông dân bị bắt vì điện thoại cài Facebook, Instagram và Whatsapp. Một người bán sim bị bắt vì để khách hàng dùng chứng minh thư của mình đăng ký. Người khác bị bắt vì đến nhà thờ quá nhiều lần. Người để râu dài hoặc mặc quần ngắn. Người thì bỗng dưng bỏ thuốc hoặc bỏ rượu.
Chính quyền xem tất cả những hành vi đó là dấu hiệu “pre-crime” (“tiền tội phạm” hay “dự đoán hành vi phạm tội”). Họ thậm chí phát hành tài liệu ghi rõ “75 hoạt động tôn giáo cực đoan”, trong đó bao gồm những “tội” như trên.
Những ai bị phát hiện hoặc nghi ngờ có thực hiện các hoạt động trong danh sách đều được cho vào trại để “giáo dục lại”.
Họ được “giáo dục” những gì? Các “học viên” phải dành phần lớn thời gian để học tập những điều Chủ tịch Tập Cận Bình dạy, xem các video tuyên truyền về thành tựu vĩ đại của Đảng Cộng sản Trung Quốc, và học các bài hát ca ngợi đảng.
Ảnh vệ tinh cho thấy một trại tập trung ở Tân Cương được xây dựng chỉ trong thời gian ngắn. Nguồn: ICIJ.
Ngay cả sau khi “tốt nghiệp”, được cho ra khỏi trại, những người bản địa ở Tân Cương vẫn không thoát khỏi nhà tù lớn.
Họ không được phép ra khỏi khu vực sinh sống cố định. Các trạm kiểm soát được dựng lên khắp nơi, chỉ cách nhau vài trăm mét với hệ thống camera hiện đại tự động truy tìm và cảnh báo những ai trong danh sách “tiền tội phạm”.
Chỉ cần vô tình bước chân ra khỏi ranh giới quy định, họ hoàn toàn có thể bị bắt trở lại vào trại.
***
Tin tức về Tân Cương có lẽ không mấy xa lạ với những người Việt Nam quan tâm đến tình hình Trung Quốc.
Rất nhiều người đã tố cáo các chính sách đàn áp người bản địa, vi phạm nhân quyền nghiêm trọng mà chính quyền Trung Quốc thực hiện ở khu vực này.
Nhưng nghe đi nghe lại những lời tố cáo “diệt chủng” cũng khó gợi cho chúng ta cảm xúc gì, nếu như không thật sự sống trong hoàn cảnh của các nạn nhân.
Các nhân chứng được kể lại trong quyển sách của Darren Byler cho người đọc thêm một góc nhìn chân thật về thứ “xã hội hài hòa” đáng sợ mà Trung Quốc đang xây dựng. [2]
Y.C.
Nguồn: Luật Khoa tạp chí
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét